- Mã trường: DTK
- Tên trường: Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên
- Xét tuyển theo 3 phương thức: Xét học bạ THPT, Điểm thi THPT 2024, Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT.
- Khoa chuyên môn: Khoa Quốc tế
- Thời gian đào tạo: 5 năm
- Dạy và học: Bằng Tiếng Anh
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) |
15 |
15 |
CTT |
7905218 |
|
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) |
15 |
15 |
DTT |
7905228 |
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07 (Riêng ngành Kỹ thuật môi trường tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D01, D07; ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa tổ hợp xét tuyển: A00, A01; ngành Kiến trúc tổ hợp xét tuyển: A01, V00, V01, V02)
2.1. Khoa Cơ khí
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) |
100 |
100 |
KTC |
7520103 |
|
20 |
20 |
KVL |
7520309 |
||
Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử) |
125 |
125 |
KCT |
7520114 |
2.2. Khoa Điện
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng) |
120 |
120 |
KTD |
7520201 |
|
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển) |
230 - Chuyên ngành Tự động hóa CN: - Chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển: |
230 - Chuyên ngành Tự động hóa CN: - Chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển: |
TDH |
7520216 |
|
2.3. Khoa Điện tử
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính) |
45 |
45 |
KVT |
7520207 |
|
Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp) |
50 |
50 |
KMT |
7480106 |
2.4. Khoa Kỹ thuật ô tô và Máy động lực
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
25 |
25 |
KDL |
7520116 |
2.5. Khoa Xây dựng và môi trường
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
20 |
20 |
KTX |
7580201 |
|
Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường) |
20 |
20 |
KTM |
7520320 |
|
Kiến trúc (Kiến trúc công trình) |
15 |
15 |
KTS |
7580101 |
|
III. CÁC NGÀNH CÔNG NGHỆ
- Thời gian đào tạo: 4 năm (cấp bằng cử nhân); 4.5 năm (cấp bằng Kỹ sư)
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07
3.1. Khoa Công nghệ cơ điện và điện tử
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
25 |
25 |
CTM |
7510202 |
||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện) |
125 |
125 |
CDT |
7510301 |
3.2. Khoa Kỹ thuật ô tô và Máy động lực
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh) |
125 |
125 |
CTO |
7510205 |
3.3. Khoa Cơ khí
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
30 |
30 |
CTC |
7510201 |
3.4. Khoa Điện tử
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh |
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
175 |
175 |
CDK |
7510303 |
||
30 |
30 |
CBM |
|
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh
|
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
Kinh tế công nghiệp (Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp) |
25 |
25 |
KCN |
7510604 |
|
Quản lý công nghiệp (Quản lý công nghiệp; Logistics) |
45 |
45 |
QLC |
7510601 |
4.2. Khoa Quốc tế
Tên ngành |
Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2024 |
Chỉ tiêu theo học bạ THPT |
Mã tuyển sinh
|
Mã ngành |
Cổng TT BGD&ĐT
|
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ) |
15 |
15 |
NNA |
7220201 |
|
Quản lý công nghiệp (Nghiệp vụ Ngoại thương- Giảng dạy bằng tiếng Anh) |
10 |
15 |
QLC_TA |
7510601 |
Ghi chú:
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D07: Toán, Hóa, Anh
B00: Toán, Hóa, Sinh
V00: Toán, Lý, Vẽ
V01: Toán, Văn, Vẽ
V02: Toán, Anh, Vẽ